媒體:
35
建立:
2022/11/15
管理者:
系統管理者
管理者:系統管理者
  1. 3.
    第一單元:句子中常使用 đi / nhé / chứ / cho / nè 之15個例句
  2. 4.
    第二單元:句子中常使用 mà / đâu / đấy 之15個例句
  3. 5.
    第三單元:句子中常使用 là / thôi / nào / ghê / nữa / quá / nhỉ 之15個例句
  4. 6.
    第四單元:句子中常使用 đã / đây / luôn / cho rồi / thì / ra 之15個例句
  5. 7.
    第五單元:句子中常使用 như là / lúc nào / lại / xuể / nổi / thà / được / bằng / điều / càng 之15個例句
  6. 8.
    第六單元:句子中常使用 chính / ngay / suýt / mình / trừ 之15個例句